Zalo

Ống Gió Mềm Có Bảo Ôn Là Gì? Cấu Tạo, Công Dụng Và Ứng Dụng Thực Tế

ống gió mềm có bảo ôn

Ống gió mềm có bảo ôn (Insulated Flexible Duct) là loại ống dẫn khí linh hoạt được trang bị thêm lớp cách nhiệt, giúp giảm thất thoát nhiệt, chống ngưng tụ nước và hạn chế tiếng ồn trong quá trình vận hành hệ thống HVAC. Nhờ khả năng co giãn, uốn cong linh hoạt, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng và công nghiệp — đặc biệt ở những vị trí khó thi công hoặc cần giảm rung, giảm tiếng ồn hiệu quả.

Ống gió mềm có bảo ôn là gì?

Ống gió mềm có bảo ôn là dạng ống dẫn không khí linh hoạt, được cấu tạo từ nhiều lớp vật liệu khác nhau nhằm đảm bảo tính bền, khả năng cách nhiệt và cách âm. Lõi ống thường được gia cố bằng dây thép mạ kẽm hoặc lò xo đàn hồi để giữ hình dạng ổn định. Bao quanh lõi là lớp màng nhôm hoặc vải tổng hợp chịu nhiệt, giúp luồng khí lưu thông dễ dàng mà không gây tổn thất áp lớn.

ống gió mềm có bảo ôn

Điểm khác biệt quan trọng của loại ống này là có thêm lớp bảo ôn ở giữa – thường làm từ bông thủy tinh hoặc polyester – có chức năng giữ nhiệt, cách âm và chống ngưng tụ hơi nước. Lớp ngoài cùng phủ bằng màng nhôm hoặc vật liệu chống ẩm giúp tăng độ bền và tính thẩm mỹ.

So với ống gió mềm không bảo ôn, loại có bảo ôn có hiệu quả cách nhiệt và cách âm cao hơn rõ rệt, đồng thời giúp duy trì hiệu suất hệ thống HVAC ổn định trong suốt quá trình vận hành.

Cấu tạo chi tiết của ống gió mềm có bảo ôn

Một ống gió mềm bảo ôn tiêu chuẩn thường gồm 4 lớp chính:

Lõi gia cố (Wire Core)

ống gió mềm có bảo ôn
Lõi gia cố ống gió mềm có bảo ôn

Lõi được làm từ dây thép mạ kẽm hoặc thép đàn hồi có dạng lò xo xoắn tròn. Cấu trúc này giúp ống giữ được hình dạng khi uốn cong, đồng thời dễ co giãn trong quá trình lắp đặt ở không gian hẹp hoặc có nhiều góc gấp. Lõi cũng đóng vai trò chịu lực cơ bản, hạn chế biến dạng khi có áp suất gió.

Lớp trong (Inner Liner)

Lớp này tiếp xúc trực tiếp với luồng không khí, thường được làm từ màng nhôm mỏng, vải polyester hoặc vật liệu composite có bề mặt trơn láng để giảm ma sát. Nhờ đó, luồng khí lưu thông ổn định, không tạo ra bụi hoặc tiếng ồn trong đường ống.

Lớp cách nhiệt (Insulation Layer)

Đây là lớp quan trọng nhất, làm từ bông thủy tinh, polyester hoặc foam cách nhiệt dày khoảng 15–25 mm. Chức năng chính là cách nhiệt, cách âm và ngăn ngưng tụ hơi nước khi có sự chênh lệch nhiệt độ giữa không khí bên trong và bên ngoài ống.
Độ dày và mật độ vật liệu cách nhiệt càng cao thì hiệu suất giữ nhiệt và giảm tiếng ồn càng tốt.

Lớp vỏ ngoài (Outer Jacket)

Bề mặt ngoài cùng được phủ lớp màng nhôm bạc, vải polyester hoặc màng chống ẩm nhiều lớp nhằm bảo vệ ống khỏi mài mòn, ẩm mốc và bụi bẩn. Một số dòng cao cấp còn được phủ thêm lớp chống cháy hoặc kháng khuẩn, phù hợp cho công trình yêu cầu tiêu chuẩn cao về an toàn PCCC và chất lượng không khí.

Công dụng chính của ống gió mềm có bảo ôn

  • Cách nhiệt & chống ngưng tụ:
    Giữ ổn định nhiệt độ luồng khí, tránh đọng nước trên bề mặt ống – đặc biệt khi dẫn khí lạnh qua khu vực có nhiệt độ môi trường cao.

  • Giảm tiếng ồn và rung động:
    Lớp bông bảo ôn cùng kết cấu mềm giúp hấp thụ rung từ quạt và thiết bị xử lý không khí, giảm truyền âm qua hệ thống ống gió.

  • Linh hoạt trong thi công:
    Ống dễ uốn cong, nối nhanh, thuận tiện khi lắp đặt tại các không gian hẹp, trần giả hoặc nơi có nhiều góc gấp.

  • Tiết kiệm năng lượng:
    Nhờ hạn chế thất thoát nhiệt, ống giúp hệ thống HVAC hoạt động ổn định hơn, từ đó giảm tải cho thiết bị và tiết kiệm chi phí vận hành.

Ưu và nhược điểm của ống gió mềm có bảo ôn

Ưu điểm:

  • Dễ lắp đặt, linh hoạt trong không gian hạn chế.

  • Hiệu suất cách nhiệt và cách âm cao, mang lại môi trường vận hành êm ái.

  • Trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển, chi phí lắp đặt thấp.

  • Phù hợp cho các đoạn nối giữa thiết bị và miệng gió, tiết kiệm không gian thi công.

Nhược điểm:

  • Độ bền cơ học không cao bằng ống kim loại, dễ bị rách nếu kéo mạnh hoặc va chạm với vật sắc nhọn.

  • Không thích hợp cho đường ống dài hoặc nơi có áp suất gió cao, do tổn thất áp lớn hơn.

  • Nếu lắp đặt trong môi trường ẩm, cần kiểm tra định kỳ để tránh ẩm mốc trong lớp bảo ôn.

Ứng dụng thực tế

Ống gió mềm có bảo ôn được sử dụng trong nhiều công trình khác nhau:

ống gió mềm có bảo ôn
Ứng dụng thực tế ống gió mềm có bảo ôn
  • Căn hộ, văn phòng, khách sạn: nối từ AHU/FCU đến miệng gió trong trần giả – giúp không gian gọn gàng, thẩm mỹ.

  • Trung tâm thương mại, nhà hàng, siêu thị: dẫn khí tới các khu vực nhỏ, giảm tiếng ồn và rung động.

  • Nhà xưởng, khu công nghiệp: ứng dụng ở các đoạn cần cách nhiệt, đặc biệt khu vực có khí nóng, hơi ẩm hoặc bụi.

  • Phòng máy chủ, phòng sạch: giúp duy trì nhiệt độ ổn định, hạn chế ngưng tụ và bảo vệ thiết bị nhạy cảm.

Tiêu chí chọn ống gió mềm có bảo ôn phù hợp

Khi lựa chọn sản phẩm, cần xem xét kỹ các yếu tố sau:

  • Đường kính & chiều dài ống: chọn theo lưu lượng gió và vị trí lắp đặt thực tế.

  • Độ dày lớp bảo ôn: lớp cách nhiệt càng dày, hiệu quả giữ nhiệt càng tốt nhưng trọng lượng cũng tăng.

  • Vật liệu lớp ngoài: nên chọn loại có màng chống ẩm, chống mài mòn, đặc biệt nếu lắp ngoài trời hoặc môi trường ẩm.

  • Nhiệt độ và áp suất làm việc: kiểm tra thông số kỹ thuật của nhà sản xuất để đảm bảo độ bền và an toàn.

  • Tiêu chuẩn chống cháy: nên ưu tiên ống có vật liệu cách nhiệt không bắt lửa, đáp ứng tiêu chuẩn PCCC trong công trình.

Lưu ý khi thi công và bảo trì

  • Không kéo căng quá mức, tránh làm rách lớp vỏ hoặc giảm hiệu quả cách nhiệt.

  • Hạn chế gấp khúc mạnh – có thể gây cản gió và tăng tiếng ồn.

  • Cố định ống bằng giá treo hoặc dây đai đúng khoảng cách để tránh võng.

  • Sử dụng băng nhôm và keo chuyên dụng để bịt kín mối nối.

  • Vệ sinh định kỳ, kiểm tra lớp bảo ôn tránh ẩm mốc, đảm bảo chất lượng không khí (IAQ) trong hệ thống.

Khi nào nên dùng ống gió mềm có bảo ôn và khi nào nên chọn ống cứng?

  • Ống gió mềm có bảo ôn: phù hợp cho các nhánh phụ, đoạn nối giữa AHU/FCU và miệng gió, hoặc nơi cần giảm tiếng ồn và độ rung.

  • Ống gió cứng (vuông hoặc tròn): thích hợp cho tuyến chính dài, lưu lượng lớn, yêu cầu áp suất cao và cân bằng gió tốt.

Giải pháp tối ưu: kết hợp ống gió cứng cho tuyến chính và ống gió mềm bảo ôn cho nhánh phụ. Cách này vừa đảm bảo hiệu suất lưu thông gió, vừa tiết kiệm chi phí vật tư và thi công.

Kết luận

Ống gió mềm có bảo ôn là giải pháp linh hoạt, hiệu quả cho nhiều vị trí trong hệ thống HVAC, vừa giảm thất thoát nhiệt, vừa giảm tiếng ồn và thuận tiện thi công ở không gian hạn chế. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả tối ưu cần chọn đúng chủng loại, kích thước và thực hiện thi công, bảo trì đúng quy cách. Trong các hệ thống lớn hoặc tuyến chính, cân nhắc sử dụng ống gió cứng kết hợp để tối ưu tổn thất áp và tuổi thọ hệ thống.

Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong sản xuất và thi công hệ thống HVAC, ống gió, PCCC, Thành An cam kết mang đến cho khách hàng giải pháp chiller – ống gió – HVAC đồng bộ, đạt chuẩn quốc tế, tiết kiệm năng lượng và an toàn tuyệt đối.

Thông tin liên hệ với chúng tôi:

Đường dây nóng: 0346.823.505 / 0972.967.866
Văn phòng làm việc: Tầng 2, số 16, ngõ 45, đường Đồng Me, Phường Từ Liêm, Hà Nội
Nhà máy 1: Số 437, đường Cao Lỗ, xã Đông Anh, Hà Nội
Nhà máy 2: Lô 17 – Cụm CN Nội Hoàng – Phường Tiền Phong – Tỉnh Bắc Ninh

Bản đồ chỉ đường:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

SẢN PHẨM TIN TỨC
TRANG CHỦ
DỰ ÁN LIÊN HỆ