Zalo

Ống Gió Mềm Là Gì? Ứng Dụng Và Lưu Ý Quan Trọng Trong Hệ Thống HVAC

Ống gió mềm

Ống gió mềm (flexible duct) là thành phần linh hoạt, gọn nhẹ dùng để nối từ thiết bị xử lý không khí (AHU/FCU) đến miệng gió hoặc làm nhánh phân phối trong hệ thống HVAC. Do khả năng uốn cong, co giãn và thi công nhanh, ống gió mềm thường được dùng trong các vị trí khó tiếp cận hoặc nơi cần giảm rung/ồn.

Ống gió mềm là gì? — Khái niệm và phân loại

Ống gió mềm là một trong những vật tư quan trọng trong hệ thống HVAC hiện đại, đóng vai trò dẫn truyền và phân phối không khí từ các thiết bị xử lý đến không gian sử dụng. Khác với ống gió cứng (hình vuông hoặc hình tròn bằng tôn), ống gió mềm được sản xuất từ các vật liệu mềm dẻo như nhôm mỏng, vải phủ nhựa, polyester hoặc vật liệu composite. Bên trong có lớp lõi xoắn bằng dây kim loại giúp ống giữ được hình dạng tròn, không bị xẹp khi có luồng khí đi qua.

Ống thường được đóng gói dạng cuộn, chiều dài phổ biến 8–10 mét, thuận tiện trong vận chuyển, cắt nối và thi công tại công trình. Với tính linh hoạt cao, ống gió mềm được sử dụng nhiều trong các đoạn ngắn, vị trí không gian hạn chế hoặc khi cần uốn cong phức tạp.

Về cơ bản, ống gió mềm được chia thành hai nhóm:

Ống gió mềm
Ống gió mềm bảo ôn và ống gió mềm không bảo ôn
  • Ống gió mềm không bảo ôn (Non-insulated flexible duct): phù hợp cho những vị trí không cần giữ nhiệt độ hoặc môi trường khô ráo.

  • Ống gió mềm có bảo ôn (Insulated flexible duct): được bổ sung lớp cách nhiệt nhằm hạn chế thất thoát nhiệt, chống đọng sương và giảm tiếng ồn trong quá trình vận hành.

Cấu tạo và vật liệu phổ biến

Lớp ngoài và lõi gia cố

Lớp vỏ ngoài thường sử dụng màng nhôm hoặc vải phủ nhựa PVC, PE, Polyester. Các vật liệu này giúp tăng khả năng phản xạ nhiệt, chịu ẩm và hạn chế hư hại trong quá trình sử dụng.

Bên trong ống là phần lõi gia cố bằng dây thép mạ kẽm hoặc lò xo kim loại xoắn. Cấu trúc này giúp ống có độ đàn hồi và giữ nguyên tiết diện, đảm bảo không bị bóp méo khi luồng gió lưu thông với áp suất cao.

Lớp cách nhiệt

Ống gió mềm

Đối với loại ống gió mềm có bảo ôn, cấu tạo bổ sung thêm một lớp cách nhiệt bằng bông khoáng, polyester hoặc foam. Lớp này có nhiệm vụ giảm truyền nhiệt, ngăn ngưng tụ hơi nước và góp phần cải thiện hiệu quả cách âm. Một số sản phẩm cao cấp sử dụng lớp bảo ôn polyester an toàn, không gây kích ứng, phù hợp với không gian làm việc có yêu cầu về sức khỏe người lao động.

Thông số kích thước và vận hành

Trên thị trường, ống gió mềm thường có đường kính từ D100 đến D600 mm, chiều dài tiêu chuẩn 8–10 m/cuộn. Dải nhiệt độ làm việc phổ biến từ -30°C đến +250°C (tùy theo vật liệu sản xuất). Vận tốc gió tối đa khoảng 30 m/s, áp suất sử dụng phù hợp với quạt trung áp trong hệ thống HVAC dân dụng và công nghiệp. Khi lựa chọn, cần tham khảo catalog kỹ thuật để đảm bảo ống đáp ứng đúng điều kiện vận hành.

Ứng dụng trong hệ thống HVAC

Ống gió mềm được ưa chuộng nhờ khả năng lắp đặt linh hoạt, phù hợp cho nhiều tình huống khác nhau:

  • Kết nối từ các thiết bị xử lý không khí như AHU, FCU, CRAC đến miệng gió trong trần thạch cao hoặc hộp phân phối.

  • Làm nhánh phân phối trong trần giả, nơi không gian hẹp và yêu cầu uốn nhiều góc.

  • Sử dụng làm ống hút mùi, hút khói bếp hoặc hút bụi nhẹ trong công nghiệp nhẹ.

  • Kết nối quạt thông gió dạng inline fan, đồng thời giảm rung động và tiếng ồn truyền sang hệ thống ống cứng.

  • Đáp ứng nhu cầu tạm thời hoặc cải tạo, nơi hệ thống ống cứng khó thi công hoặc chi phí cao.

Ống gió mềm
Ứng dụng thực tế ống gió mềm

Ưu điểm và nhược điểm của ống gió mềm

Ưu điểm

  • Dễ lắp đặt: Nhờ cấu tạo mềm, có thể uốn cong linh hoạt, giúp tiết kiệm thời gian thi công.

  • Giảm rung ồn: Cấu trúc mềm dẻo giúp giảm truyền âm thanh và rung động từ quạt đến ống gió.

  • Chi phí hợp lý: Với những đoạn ngắn hoặc nhánh phụ, ống mềm tiết kiệm hơn so với ống cứng.

  • Thuận tiện bảo trì: Có thể thay thế nhanh chóng bằng dụng cụ đơn giản, không cần tháo dỡ nhiều.

Nhược điểm

  • Tổn thất áp suất lớn hơn: Do bề mặt bên trong không mịn như ống cứng, đặc biệt khi ống bị gấp nếp.

  • Độ bền hạn chế: Dễ rách, thủng nếu vật liệu mỏng hoặc lắp đặt không đúng kỹ thuật.

  • Kín khí kém hơn ống cứng: Cần xử lý mối nối bằng gioăng, keo và kẹp chuyên dụng để hạn chế rò rỉ.

  • Không phù hợp cho áp suất cao: Với các tuyến chính dài hoặc yêu cầu áp suất lớn, nên ưu tiên ống cứng để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ hệ thống.

Tiêu chí lựa chọn ống gió mềm

Khi chọn mua ống gió mềm, cần chú ý đến những yếu tố kỹ thuật sau:

  • Vật liệu lớp ngoài: Chọn nhôm foil, PVC hoặc polyester tùy điều kiện môi trường (nhiệt độ cao, ẩm ướt, hóa chất).

  • Lớp bảo ôn: Nếu dẫn gió lạnh qua không gian ẩm hoặc ngoài trời, nên chọn ống có bảo ôn để tránh đọng sương và thất thoát nhiệt.

  • Kích thước: Chọn đường kính phù hợp để vận tốc gió không vượt mức gây ồn (>5–7 m/s cho miệng gió phòng sinh hoạt).

  • Áp suất và nhiệt độ làm việc: Cần tương thích với quạt gió và thiết bị.

  • Chứng nhận & xuất xứ: Nên sử dụng sản phẩm có CO/CQ, chứng nhận an toàn vật liệu, đặc biệt với các dự án phòng sạch, bệnh viện hoặc nhà máy thực phẩm.

Hướng dẫn lắp đặt và lưu ý quan trọng

  • Hạn chế nếp gấp: Ống mềm nên được trải thẳng, uốn cong nhẹ. Mỗi nếp gấp sẽ làm tăng tổn thất áp và tiếng ồn. Bán kính uốn khuyến nghị ≥ 0.5 × đường kính ống.

  • Cố định chắc chắn: Dùng dây treo, băng kẹp chuyên dụng với khoảng cách phù hợp để tránh ống bị võng. Ở điểm treo nên có đệm bảo vệ lớp ngoài.

  • Đảm bảo kín khí: Sử dụng kẹp inox, ống nối (collar) và keo silicone hoặc băng nhôm chuyên dụng. Khi xuyên tường, sàn, trần cần kết hợp vật liệu chống cháy để đáp ứng tiêu chuẩn PCCC.

  • Không lạm dụng cho tuyến chính dài: Với các tuyến chính, ống cứng bằng tôn mạ kẽm sẽ giúp tiết kiệm điện năng, giảm rò rỉ và tăng độ bền.

Bảo trì và kiểm tra định kỳ

Ống gió mềm cần được kiểm tra thường xuyên để đảm bảo hiệu quả vận hành:

  • Kiểm tra hư hỏng: Quan sát các vết rách, thủng hoặc mối nối lỏng sau mỗi 6–12 tháng.

  • Vệ sinh bên trong: Ống mềm dễ bám bụi. Với những hệ thống yêu cầu chất lượng không khí cao như phòng sạch, bệnh viện, nên vệ sinh hoặc thay thế định kỳ.

  • Thử kín khí và cân bằng gió: Sau khi lắp đặt, cần thực hiện TAB (Testing, Adjusting, Balancing) để đảm bảo lưu lượng phân phối đến từng miệng gió theo đúng thiết kế.

Kết luận

Ống gió mềm là một giải pháp hữu ích trong nhiều ứng dụng của hệ thống HVAC nhờ khả năng linh hoạt, dễ thi công và chi phí hợp lý. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả và tuổi thọ, cần lựa chọn đúng chủng loại, vật liệu và tuân thủ quy trình lắp đặt chuẩn kỹ thuật.

Đối với các dự án có yêu cầu cao về kín khí, áp suất hoặc đường ống dài, ống gió cứng vẫn là lựa chọn tối ưu. Vì vậy, trước khi quyết định, chủ đầu tư và nhà thầu nên tham khảo catalog sản phẩm, đối chiếu thông số kỹ thuật và trao đổi với kỹ sư HVAC để đưa ra phương án phù hợp nhất.

Với kinh nghiệm hơn 10 năm trong lĩnh vực sản xuất ống gió, tủ điện, tủ pccc, thang máng cáp, … Thành An cam kết cung cấp các sản phẩm chất lượng cao, đúng tiêu chuẩn kỹ thuật, đáp ứng tốt cho cả các dự án dân dụng và công nghiệp.

Thông tin liên hệ với chúng tôi:

Đường dây nóng: 0346.823.505 / 0972.967.866
Văn phòng làm việc: Tầng 2, số 16, ngõ 45, đường Đồng Me, Từ Liêm, Hà
Nhà máy 1: Số 437, đường Cao Lỗ, xã Đông Anh, Hà Nội
Nhà máy 2: Lô 17 – Cụm CN Nội Hoàng – Phường Tiền Phong – Tỉnh Bắc Ninh

Bản đồ chỉ đường:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

SẢN PHẨM TIN TỨC
TRANG CHỦ
DỰ ÁN LIÊN HỆ